Có 1 kết quả:

引入 yǐn rù ㄧㄣˇ ㄖㄨˋ

1/1

yǐn rù ㄧㄣˇ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dẫn vào, dẫn tới, kéo tới

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw into
(2) to pull into
(3) to introduce

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0